Có 3 kết quả:
打混 dǎ hùn ㄉㄚˇ ㄏㄨㄣˋ • 打諢 dǎ hùn ㄉㄚˇ ㄏㄨㄣˋ • 打诨 dǎ hùn ㄉㄚˇ ㄏㄨㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to muddle things up
(2) to goof off
(3) to hang around
(2) to goof off
(3) to hang around
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intersperse comic remarks (in a performance)
(2) (fig.) to quip
(3) to banter
(2) (fig.) to quip
(3) to banter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intersperse comic remarks (in a performance)
(2) (fig.) to quip
(3) to banter
(2) (fig.) to quip
(3) to banter
Bình luận 0